Đầu ghi hình Dahua NVR4104HS-4KS2 4 kênh HD 2MP, 1 Sata, Audio 1/1, vỏ kim loại
Mã sản phẩm: dh-04hs
- Đầu ghi hình IP 4 kênh 2MP , 2 kênh 4K
- Chuẩn nén hình ảnh: H.265, H.264 với hai luồng dữ liệu hỗ trợ hiển thị 2CH 4K và 4CH 1080, 16CH 720
- Băng thông đầu vào Max 80Mpb, hỗ trợ lên đến camera 8MP
- Cổng ra: VGA/HDMI . 2 cổng usd 2.0, 1 cổng mạng1 RJ45 Port (10/100/1000M), RS485
- Xem lại: 4 kênh đồng thời với chế độ tìm kiếm thông minh
- Audio : 1 cổng vào 1 cổng ra , hỗ trợ âm thanh 2 chiều
3,690,000₫
Tiêu đề
Đầu ghi hình Dahua NVR4104HS-4KS2 4 kênh HD 2MP
- Đầu ghi hình IP 4 kênh Dahua NVR4104HS-4KS2 có khả năng nâng cấp 1 ổ cứng SATA lên đến 6TB, có thể kết hợp nhiều loại camera khác nhau. Cùng với các tính năng thông minh, hỗ trợ tên miền miễn phí, giúp người tiêu dùng có thể quản lý một cách hiệu quả.
Tính năng cơ bản Đầu ghi hình Dahua NVR4104HS-4KS2
- Đầu ghi hình IP 4 kênh 2MP , 2 kênh 4K
- Chuẩn nén hình ảnh: H.265, H.264 với hai luồng dữ liệu hỗ trợ hiển thị 2CH 4K và 4CH 1080, 16CH 720
- Băng thông đầu vào Max 80Mpb, hỗ trợ lên đến camera 8MP
- Cổng ra: VGA/HDMI . 2 cổng usd 2.0, 1 cổng mạng1 RJ45 Port (10/100/1000M), RS485
- Xem lại: 4 kênh đồng thời với chế độ tìm kiếm thông minh
- Audio : 1 cổng vào 1 cổng ra , hỗ trợ âm thanh 2 chiều
- Hỗ trợ chuẩn Onvif 2.4 có thể kết nối với camera IP hãng khác hỗ trợ Onvif
- Hỗ trợ tên miền miễn phí trọn đời DahuaDDNS
- Hỗ trợ: 1 SATA x 6TB,
- Hỗ trợ 128 user truy cập cùng lúc thích hợp cho những dự án như trường học , trường mầm non .....
- Kích thước Mini 1U, 325mm×255mm×55mm, trọng lượng không ổ cứng 1,5KG, chất liệu kim loại.
Đầu ghi hình IP Dahua NVR4104HS-4KS2 hỗ trợ xem nhiều điện thoại di động khác nhau
Thông số kỹ thuật đầu ghi hình Dahua NVR4104HS-4KS2
System | |
Main Processor | Quad-core embedded processor |
Operating System | Embedded LINUX |
Display | |
Interface | 1 HDMI, 1 VGA |
Resolution | 3840 x 2160, 1920 x 1080, 1280 x 1024, 1280 x 720, 1024 x 768 |
Multi-screen Display | 4CH: 1/4 |
OSD | Camera title, Time, Video loss, Camera lock, Motion detection, Recording |
Video Detection and Alarm | |
Trigger Events | Recording, PTZ, Tour, Video Push, Email, FTP, |
Snapshot, Buzzer and Screen Tips | |
Video Detection | Motion Detection, MD Zones: 396 (22 x 18), |
Video Loss and Tampering | |
Playback and Backup | |
Playback | 4CH: 1/4 |
Search Mode | Time /Date, MD and Exact Search |
(accurate to second), Smart search | |
Playback Function | Play, Pause, Stop, Rewind, Fast play, Slow Play, |
Next File, Previous File, Next Camera, Previous Camera, Full Screen, Repeat, Shuffle, Backup Selection, Digital Zoom | |
Backup Mode | USB Device/Network |
Storage | |
Internal HDD | 1 SATA III Port, Up to 6 TB capacity for each HDD |
HDD Mode | Single |
Auxiliary Interface | |
USB | 2 USB Ports (2 USB 2.0) |
Third-party Support | |
Third-party Support | Dahua, Arecont Vision, AXIS, Bosch, Brickcom, |
Canon, CP Plus, Dynacolor, Honeywell, Panasonic, Pelco, Samsung, Sanyo, Sony, Videotec, and more | |
Audio and Video | |
IP Camera Input | 4 Channel |
Two-way Talk | 1 Channel Input, 1 Channel Output, RCA |
Recording | |
Compression | H.265/ H.264 |
Resolution | 8Mp/ 6Mp/ 5MP/ 4MP/ 3MP/ 1080P/ 1.3MP/ 720P etc |
Record Rate | 80Mbps |
Bit Rate | 16Kbps ~ 20Mbps Per Channel |
Record Mode | Manual, Schedule (Regular, Continuous), MD |
(Video detection: Motion Detection, Tampering, | |
Video Loss), Stop | |
Record Interval | 1 ~ 120 min (default: 60 min), Pre-record: |
1 ~ 30 sec, Post-record: 10 ~ 300 sec | |
Network | |
Interface | 1 RJ-45 Port (10/100Mbps) |
Ethernet Port | 1 Independent 100Mbps Ethernet Port |
PoE | 4 ports (IEEE802.3at/af) (4Mbps is recommended per channel) |
Network Function | HTTP, HTTPS, TCP/IP, IPv4/IPv6, UPnP, RTSP, UDP, SMTP, NTP, DHCP, DNS, IP Filter, PPPoE, DDNS, FTP, IP Search (Support Dahua IP camera, DVR, NVS, etc.), Easy4ip |
Max. User Access | 128 users |
Smart Phone | iPhone, iPad, Android |
Interoperability | ONVIF 2.4, CGI Conformant |
Electrical | |
Power Supply | 48VDC/ 1.5A |
Power Consumption | NVR: |
PoE: Max 25.5W for single port, 50W in total | |
Certifications | |
CE | EN55032, EN55024, EN50130-4, EN60950-1 |
FCC | Part 15 Subpart B, ANSI C63.4-2014 |
UL | UL60950-1+CAN/CSA C22.2 No.60950-1 |
Construction | |
Dimensions | Compact 1U, 260 x 224.9 x 47.6mm |
Weight | 1.6kg (without HDD) |