Laptop HP ProBook 450 G10 873L0PA
Bộ VXL: Core i7 1360P 2.2GHz
Bộ nhớ RAM: 16Gb DDR4 3200
Ổ cứng: 512Gb SSD
Card màn hình: VGA onboard - Intel UHD Graphics
Kích thước màn hình: 15.6inch FHD Touch screen
Hệ điều hành: Windows 11 Home
HP Probook đã và đang là một trong những dòng máy tính xách tay dành cho doanh nhân tốt và có giá thành hợp lý nhất thị trường. Thế hệ thứ 10 của dòng máy này, Laptop HP ProBook 450 G10 873L0PA cũng đang được đánh giá nằm trong top những mẫu Laptop doanh nhân đáng sở hữu nhất ở thời điểm hiện tại.
Cấu hình Laptop HP ProBook 450 G10 873L0PA (Core i7 1360P/ 16GB/ 512GB SSD/ Intel UHD Graphics/ 15.6inch FHD Touch screen/ Windows 11 Home/ Silver/ Vỏ nhôm)
BỘ XỬ LÝ | |
Dòng CPU | Core i7 |
Công nghệ CPU | Core i7 Raptor Lake |
Mã CPU | 1360P |
Tốc độ CPU | 2.2 GHz |
Tần số turbo tối đa | Up to 5.0 GHz |
Số lõi CPU | 12 Cores |
Số luồng | 16 Threads |
Bộ nhớ đệm | 18Mb Cache |
BỘ NHỚ RAM Laptop HP ProBook 450 G10 873L0PA | |
Dung lượng RAM | 16Gb |
Loại RAM | DDR4 |
Tốc độ Bus RAM | 3200 |
Hỗ trợ RAM tối đa | Max 64GB |
Khe cắm RAM | 2 |
Ổ CỨNG | |
Dung lượng ổ cứng | 512GB |
Loại ổ cứng | SSD |
Chuẩn giao tiếp ổ cứng | M.2 NVMe PCIe 2280 |
Khe ổ cứng mở rộng | Không |
Card đồ họa | Intel UHD Graphics |
Card tích hợp | VGA onboard |
MÀN HÌNH Laptop HP ProBook 450 G10 873L0PA | |
Kích thước màn hình | 15.6inch FHD Touch screen |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Tần số quét | Đang cập nhật |
Công nghệ màn hình | IPS LCD |
KẾT NỐI | |
Kết nối không dây | Intel AX201 Wi-Fi 6 (2x2) and Bluetooth 5 Combo |
Thông số (Lan/Wireless) | Realtek RTL8111HSH-CG 10/100/1000 GbE NIC |
Cổng giao tiếp | 1 USB 3.1 Type-C Gen 1 (Power delivery, DisplayPort); 2 USB 3.1 Gen 1; 1 HDMI 1.4b; 1 RJ-45; 1 headphone/microphone combo; 1 AC power; 1 USB 2.0 (powered port) |
TÍNH NĂNG | |
Webcam | Có |
Đèn bàn phím | Có |
Tính năng đặc biệt | Nhận dạng vân tay |
PHẦN MỀM | |
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
THÔNG TIN KHÁC | |
Thông số pin | 3 cell |
Kích thước | 35.94 x 23.39 x 1.99 cm |
Trọng lượng | 1,74 kg |
Màu sắc | Silver |
Chất liệu | Vỏ nhôm |