Máy chiếu Panasonic PT-VX610
- Cường độ chiếu sáng: 5,500 ANSI Lumens.
- Độ phân giải: 1,024 x 768 (XGA).
- Độ tương phản: 16,000:1.
- Bóng đèn: 280W UHM.
- Tuổi thọ bóng đèn: 7,000 giờ.
- Kích thước phóng to màn hình: 33 inch – 300 inch.
1. Máy chiếu Panasonic PT-VX610
- Cường độ chiếu sáng: 5,500 ANSI Lumens.
- Độ phân giải: 1,024 x 768 (XGA).
- Độ tương phản: 16,000:1.
- Bóng đèn: 280W UHM.
- Tuổi thọ bóng đèn Máy chiếu Panasonic PT-VX610: 7,000 giờ.
- Kích thước phóng to màn hình: 33 inch – 300 inch.
- Kích thước máy chiếu: 389 x 125 x 332 mm.
- Trọng lượng: 4.8kg.
- Sản xuất tại Trung Quốc.
- Bảo hành: 12 tháng
2. Thông số kỹ thuật Máy chiếu Panasonic PT-VX610
Name | Máy chiếu Panasonic PT-VX610 |
Power supply | 100–240VAC, 50/60 Hz |
Power consumption | 400 W |
Standby power consumption | Standby Mode (Eco): 0.5 W |
Standby Mode (Normal): 8W | |
LCD panel Máy chiếu Panasonic PT-VX610 | Panel size: 0.63 inches (1.60 cm) (4:3 aspect ratio) |
Display method: Transparent LCD panel (x 3, R/G/B) | |
Pixels: 786,432 (1024 x 768) x 3, total of 2,359,296 pixels | |
Lens | 1.6x manual zoom (throw ratio: 1.17–1.90:1), |
manual focus F 1.60–1.90, f 15.31–24.64 mm | |
Lamp | 280 W UHM lamp x 1 |
Screen size (diagonal) | 30–300 inches |
Brightness | 5,500 lm [input signal: PC, lamp power: Normal, picture mode: Dynamic, Daylight View: OFF, Auto Power Save: OFF] |
Center-to-corner uniformity | 85% |
Contrast Máy chiếu Panasonic PT-VX610 | 16,000:1 (all white/all black) [input signal: PC, lamp power: Normal, picture mode: Dynamic, Iris: On, Daylight View: OFF, Auto Power Save: OFF] |
Resolution | 1024 x 768 pixels (Input signals that exceed this resolution will be converted to 1024 x 768 pixels.) |
Optical axis shift | Vertical 0 to +40 % from center of screen (manual), U/D ratio on top end: 9:1 |
Keystone correction range | Vertical: maximum ±35 ° (auto/manual, input: XGA), Horizontal: maximum ± 35° (manual, input: XGA), Up to a total of ±55° during simultaneous horizontal and vertical correction |
Installation | Front ceiling/Front desk/Rear ceiling/Rear desk |
Terminals Máy chiếu Panasonic PT-VX610 | HDMI IN: HDMI 19-pin x 2 (Deep Color, compatible with HDCP), audio signal: Linear PCM [sampling frequency: 48 kHz/44.1 kHz/32 kHz] |
COMPUTER IN 1: D-sub 15-pin (female) x 1 COMPUTER IN 2/MONITOR OUT: D-sub 15-pin (female) x 1 (input/output switching)] | |
VIDEO IN: Pin jack x 1, AUDIO IN 1: M3 stereo mini jack x 1 | |
AUDIO IN 1: M3 stereo mini jack x 1 | |
AUDIO IN 2: M3 stereo mini jack x 1 | |
AUDIO IN 3: Pin jack (L/R) x 1 | |
AUDIO OUT: M3 stereo mini jack x 1 (monitor out: variable) | |
SERIAL IN: D-sub 9-pin (female) x 1 for external control (RS-232C compliant) | |
USB A: Type A for DC output x 1 (for power supply, 5VDC, max. 2 A) | |
LAN: RJ-45 x 1 for network connection, | |
10Base-T/100Base-TX, compatible with PJLink | |
Built-in speaker | 10 W |
Operating noise | 37 dB (lamp power: Normal), 35 dB (lamp power: ECO1), 29 dB (lamp power: ECO2) |
Cabinet materials | Molded plastic |
Dimensions | 389 x 125 x 332mm |
Weight | 4.8kg |