Máy Photocopy Canon ImageRUNNER ADVANCE 6065
– Chức năng in, scan qua mạng, scan tới email
– Tốc độ sao chụp: 65 trang/ phút (A4, trắng/ đen)
– Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi (in), 600 x 600 dpi (copy)
– Khổ giấy: A3-A5.
– Chức năng: In 2 mặt tự động (duplex)
– CPU: 1.2 GHz; RAM: 1.5GB; HDD: 80GB (Max: 250GB)
– Số lượng bản in, copy liên tục: 1-9.999 bản.
– Chức năng phóng to, thu nhỏ: 25%-400%
– Bảo hành: 12 tháng
1. Máy Photocopy Canon ImageRUNNER ADVANCE iR-ADV 6065
– Tốc độ sao chụp: 65 trang/ phút (A4, trắng/ đen)
– Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi (in), 600 x 600 dpi (copy)
– Khổ giấy: A3-A5.
– Chức năng: In 2 mặt tự động (duplex)
– CPU: 1.2 GHz; RAM: 1.5GB; HDD: 80GB (Max: 250GB)
– Số lượng bản in, copy liên tục: 1-9.999 bản.
– Chức năng phóng to, thu nhỏ: 25%-400%
– Khay cassette: Khay (A4) 1.500 tờ x 2; khay 550 tờ x 2
– Khay cassette: Khay tay 100 tờ
– Máy Photocopy Canon ImageRUNNER ADVANCE iR-ADV 6065 sử dụng cổng giao tiếp: USB 2.0, Ethernet (Wifi: Tùy chọn)
– Tuổi thọ Drum (NPG-54): 6.000.000 trang A4
– Sử dụng mực NPG-54: 56.000 trang A4
– Chức năng in, scan qua mạng, scan tới email
– Chức năng nạp và đảo bản gốc tự động
– (Duplex Color Image Reader Unit-C1)
– Có sẵn khay chứa bản in ra (250 tờ) (copy tray unit - Q1)
– Màn hình cảm ứng màu đa sắc
– Hỗ trợ chức năng Tiếng Việt
2. Thông số kỹ thuật Máy Photocopy Canon ImageRUNNER ADVANCE iR-ADV 6065
Tên sản phẩm | Máy Photocopy Canon ImageRUNNER ADVANCE iR-ADV 6065 | |
Kích thước bản gốc tối đa | A3 | |
Kích thước copy | Cassette 1, 2 | A4 |
Cassette 3, 4 | A3, A4, A4R, A5R | |
Cỡ giấy tùy chọn 139,7 x 182mm đến 297 x 487.7mm | ||
Khay giấy đa mục đích | A3, A4, A4R, A5R | |
Cỡ giấy tùy chọn 100 x 148mm to 297 x 487.7mm | ||
Độ phân giải Máy Photocopy Canon ImageRUNNER ADVANCE iR-ADV 6065 | Khi đọc | 600 x 600dpi |
Khi copy | 600 x 600dpi | |
Khi in | 1200 x 1200dpi (chỉ với văn bản/ dòng) | |
Tốc độ in/ copy | A4 | 65ppm (bản đen trắng) |
| A3 | 32ppm (bản đen trắng) |
Độ phóng đại | Tỉ lệ copy | 25 - 400% |
Thời gian copy bản đầu tiên | 3,3 giây hoặc thấp hơn | |
Thời gian làm nóng máy | 38 giây hoặc thấp hơn | |
In và copy nhiều bản | 1 đến 9.999 bản | |
Trọng lượng giấy | Khay giấy Cassette: | 52 đến 220 gsm |
Khay giấy đa mục đích | 52 đến 256 gsm | |
Dung lượng giấy Máy Photocopy Canon ImageRUNNER ADVANCE iR-ADV 6065 | Khay giấy Cassette 1, 2 | 1.500 tờ x 2 khay cassettes (80gsm) |
Khay giấy Cassette 3, 4 | 550 tờ x 2 khay cassettes (80gsm) | |
Khay giấy đa mục đích | 100 tờ (80gsm) | |
Hộc giấy | 3.500 tờ (80gsm) | |
CPU | 1.2GHz | |
Bộ nhớ | Tiêu chuẩn | 1.5GB RAM |
Tối đa | 2GB RAM | |
Ổ đĩa cứng | Tiêu chuẩn | 80GB |
Tối đa | 250GB | |
Giao diện | Ethernet (1000BaseT / 100Base-TX / 10Base-T) | |
Mạng LAN không dây (IEEE802.11b/g, tùy chọn), USB 2.0 | ||
Nguồn cấp điện | 220 - 240V AC, 50 / 60Hz, 10A | |
Điện năng tiêu thụ | Tối đa 2.2kW hoặc thấp hơn; khi ở chế độ nghỉ là 1,5W hoặc thấp hơn | |
Kích thước (H x W x D) | 1.040 x 645 x 770mm (khi có nắp che) | |
1.220 x 645 x 770mm (khi có khay DADF) | ||
1.252 x 1.481 x 770mm (khi có khay DADF và màn hình điều chỉnh dựng thẳng) | ||
Trọng lượng | Xấp xỉ 237 kg (khi có ống mực và khay DADF) | |
Các thông số kỹ thuật bản in Máy Photocopy Canon ImageRUNNER ADVANCE iR-ADV 6065 | ||
PDL | UFRII (tiêu chuẩn), PCL5e / 6 (tùy chọn), Adobe PostScript 3 (tùy chọn) | |
Độ phân giải | 1200 x 1200dpi (chỉ với văn bản/dòng) | |
Bộ nhớ | 2GB (sử dụng thiết bị chính RAM) | |
Đĩa cứng | Tiêu chuẩn | 80GB |
Tối đa | 250GB | |
CPU | Thiết bị xử lý tùy chọn của Canon, 1.2GHz (sử dụng thiết bị CPU chính) | |
Phông PS | Roman 136 | |
Phông PCL | Roman93, Bitmap10, OCR2 | |
Hệ điều hành hỗ trợ | PCL | Windows 2000 / XP / Server 2003 / Vista / Server 2008 / Win7 |
Adobe PostScript 3 | Windows 2000 / XP / Server 2003 / Vista / Server 2008 / Win7, Mac OSX 10.4.9 hoặc phiên bản mới hơn | |
UFR II | Windows 2000 / XP / Server 2003 / Vista / Server 2008 / Win7, Mac OSX 10.4.9 hoặc phiên bản mới hơn | |
Mac-PPD | Mac OS 9.1 hoặc phiên bản mới hơn, Mac OSX 10.2.8 hoặc phiên bản mới hơn | |
Giao diện | Ethernet (1000Base-T / 100Base-TX / 10Base-T) | |
Mạng LAN không dây (IEEE802.11b/g, Optional), USB 2.0 | ||
Giao thức mạng làm việc | TCP / IP (LPD / Port9100 / WSD / IPP / IPPS / SMB / FTP), IPv6, IPX / SPX (NDS, Bindery), AppleTalk | |
Pull Scan | Trình điều khiển mạng làm việc TWAIN (75 đến 600dpi 24 bit màu / 8 bit thang màu xám/ 2 bit màu đen trắng) | |
Các thông số kỹ thuật gửi (tiêu chuẩn) | ||
Tốc độ quét (A4, 300dpi) | Bản đen trắng | 120ipm |
Bản màu | 85ipm | |
Độ phân giải | 600 x 600dpi | |
Điểm đến | E-Mail / Internet FAX (SMTP), PC (SMB, FTP), iWDM, WebDAV | |
Sổ địa chỉ | LDAP, Local (tối đa 1800) | |
Định dạng file | TIFF, JPEG, PDF, XPS, PDF có độ nén cao / XPS, PDF / A-1b, tối ưu hóa PDF cho web |